Xe Quét Đường 10 Khối Dongfeng HYS5183TXSE6 — Hiệu Suất Cao, Vận Hành Linh Hoạt
Xe quét đường 10 khối Dongfeng HYS5183TXSE6 là dòng xe chuyên dùng vệ sinh môi trường nhập khẩu nguyên chiếc, nổi bật với động cơ khỏe, khả năng cơ động tốt và chi phí đầu tư cạnh tranh. Cấu hình chuyên dụng tối ưu giúp quét – hút sạch rác, bụi, cát, đá trên nhiều loại mặt đường đô thị và khu công nghiệp.
Tổng Quan Cấu Hình
- Nền xe: Dongfeng HYS5183TXSE6 (tổng trọng tải thiết kế 15.465 kg; khối lượng bản thân ~9.270 kg; tải trọng tham gia giao thông ~6.065 kg).
- Bồn chứa bụi/rác: dung tích danh nghĩa 10 m³.
- Téc nước dập bụi: dung tích 3.800 lít.
- Hệ thống chuyên dùng: động cơ phụ, quạt hút chân không, chổi quét 4 bộ, miệng hút trung tâm, hệ phun nước dập bụi.
Thông Số Nền Xe
- Động cơ chính: Cummins ISB180-50, Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
- Dung tích xy lanh: 5.900 cc; công suất: 132 kW tại 2.500 rpm.
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5.
- Lốp: 10.00R20.
Hệ Chuyên Dùng Quét – Hút

Động cơ phụ vận hành thùng quét
- Loại: Diesel 4 thì, làm mát bằng nước.
- Công suất: 80 HP.
- Điều khiển vòng tua linh hoạt theo điều kiện mặt đường để tối ưu lực hút và lưu lượng vật liệu.
Quạt hút & truyền động
- Lưu lượng hút tối đa: ~12.000 m³/h.
- Cánh quạt: thép; truyền động đai chữ V từ động cơ phụ.
- Bộ ly hợp tự động đóng/ngắt khi khởi động hoặc dừng động cơ phụ.
Cơ cấu hút trung tâm
- Vị trí: 1 miệng hút đặt giữa – phía sau xe.
- Ống hút: vật liệu cao su đàn hồi; đường kính trong tham khảo ~Ø200 mm.
- Miệng hút: cao su, có bánh lăn đỡ, liên kết ống co/giãn.
- Khe hở làm việc miệng hút/mặt đường: 5–10 mm.
Hệ chổi quét
- 4 chổi xoay bố trí đối xứng ở giữa 2 trục, truyền động bằng motor thủy lực.
- Ba cấp tốc độ: Nhanh ~110 v/p; Trung bình ~80 v/p; Chậm ~60 v/p.
- 02 chổi trước (trái/phải): điều khiển lên/xuống, ra/vào độc lập.
- 02 chổi sau (trái/phải): liên động lên/xuống cùng miệng hút.
- Đường kính chổi: ~Ø850 mm.

Thùng Chứa Rác & Hệ Phun Nước
Thùng rác 10 m³
- Vật liệu: thép không gỉ, bề mặt trong nhẵn hạn chế bám dính, dễ vệ sinh.
- Góc nâng thùng: ~46°; nâng/hạ bằng xi lanh thủy lực.
- Cửa sau: đóng/mở bằng xi lanh thủy lực.
Hệ phun nước dập bụi
- Téc nước: 3.800 lít; vật liệu inox.
- Vòi phun dạng sương bố trí cạnh chổi bên để làm ẩm mặt đường/không khí, hạn chế bụi mịn.
- Bơm nước: bơm điện.
Tính Năng Vận Hành & Hiệu Suất
- Dải quét:
- Tốc độ thấp (số I): 2,8 – 3,2 m; kích cỡ rác tới ~120 mm.
- Tốc độ 10 km/h: ~3,2 m; kích cỡ rác ~120 mm.
- Tốc độ quét: ~3 – 20 km/h; tốc độ vệ sinh: ~10 – 20 km/h.
- Năng suất tối đa: tới ~70.000 m²/giờ (điều kiện chuẩn).
- Nhiên liệu khi quét: tối đa ~5 lít/giờ, vận hành thường ~<4 lít/giờ.
- Nhiên liệu khi di chuyển: khoảng 14 l/100 km.
- Tuổi thọ chổi (tham khảo):
- 02 chổi trước: ~120 – 150 giờ/bộ.
- 02 chổi sau: ~240 – 300 giờ/bộ.
Lợi Ích Nổi Bật
- Quét – hút hiệu quả cao, hạn chế phát tán bụi nhờ phun sương đồng bộ.
- Vận hành linh hoạt trong đô thị, khu công nghiệp, khu dân cư.
- Cấu trúc thùng inox bền bỉ, dễ bảo dưỡng vệ sinh.
- Chi phí khai thác và bảo trì tối ưu nhờ hệ thống đồng bộ, phụ tùng phổ biến.







Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.